slokke
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å slokke |
Hiện tại chỉ ngôi | slokker |
Quá khứ | slokka, slokket, slokte |
Động tính từ quá khứ | slokka, slok ket, slokt |
Động tính từ hiện tại | — |
slokke
- Tắt, dập tắt.
- å slokke en brann/sigarett
- Làm nguội, làm dịu bớt, làm thuyên giảm.
- å slokke tørsten/sorgen
Tham khảo
sửa- "slokke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)