Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc sliten
gt slitent
Số nhiều slitne
Cấp so sánh
cao

sliten

  1. Mệt, mệt mỏi, mệt rũ, mệt nhừ.
    Jeg er sliten etter arbeidet.

Tham khảo

sửa