Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sliten
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
sliten
gt
slitent
Số nhiều
slitne
Cấp
so sánh
—
cao
—
sliten
Mệt
,
mệt mỏi
,
mệt rũ
,
mệt nhừ
.
Jeg er
sliten
etter arbeidet.
Tham khảo
sửa
"
sliten
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)