Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å slentre
Hiện tại chỉ ngôi slentrer
Quá khứ slentra, slentret
Động tính từ quá khứ slentra, slentret
Động tính từ hiện tại

slentre

  1. Đi lang thang, đi vơ vẩn, đi rong.
    Turistene slentret nedover gaten.

Tham khảo

sửa