Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsleɪ.vɪʃ.li/

Phó từ

sửa

slavishly /ˈsleɪ.vɪʃ.li/

  1. Xem slavish
  2. Nô lệ, hèn hạ.
  3. Mù quáng.

Tham khảo

sửa