Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsleɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

slater /ˈsleɪ.tɜː/

  1. Thợ lợp ngói acđoa.

Tham khảo

sửa