Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å slanke
Hiện tại chỉ ngôi slanker
Quá khứ slanka, slanket
Động tính từ quá khứ slanka, slanket
Động tính từ hiện tại

slanke

  1. (Refl.) Ăn kiêng cho thon người, ốm bớt.
    Du har slanket deg i det siste.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa