slanke
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å slanke |
Hiện tại chỉ ngôi | slanker |
Quá khứ | slanka, slanket |
Động tính từ quá khứ | slanka, slanket |
Động tính từ hiện tại | — |
slanke
Từ dẫn xuất
sửa- (1) slankekost gđ: Thức ăn kiêng.
Tham khảo
sửa- "slanke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)