Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc slak
gt slakt
Số nhiều slake
Cấp so sánh
cao

slak

  1. Nghiêng, xiên xiên, chênh chếch.
    en slak bakke
  2. Hơi cong, cong cong.
    en slak sving

Tham khảo sửa