Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈslæ.kɜː/

Danh từ

sửa

slacker /ˈslæ.kɜː/

  1. (Thông tục) Người phất phơ, người chểnh mảnh, người lười biếng.

Tham khảo

sửa