Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
slư
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tày
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[ɬɨ˧˧]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[θɨ˦˥]
Danh từ
sửa
slư
Chữ
.
Slư
Tày - Nùng.
Chữ
Tày - Nùng.
Thư
.
Phác
slư
.
Gửi
thư
.
Văn khế
.
Slẻ
slư
sle.
Viết
văn khế
để lại.
Đồng nghĩa
sửa
chư̱