Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sløyd
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
sløyd
sløyden
Số nhiều
sløyder
sløydene
sløyd
gđ
Môn
thủ công
.
Eleven laget et skjærebrett i
sløyden
.
Tham khảo
sửa
"
sløyd
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)