Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sláy kẻ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nùng
1.1
Từ nguyên
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Nùng
sửa
Từ nguyên
sửa
Cùng gốc với
tiếng Tày
slẩy ké
.
Danh từ
sửa
sláy
kẻ
(
Nùng Inh
)
ruột già
.
Tham khảo
sửa
DỮ LIỆU TỪ ĐIỂN VIỆT - TÀY-NÙNG
.