Tiếng Nùng

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Thái nguyên thuỷ *sajꟲ. Cùng gốc với tiếng Tày slẩy, tiếng Thái ไส้ (sâi), tiếng Tráng saej.

Danh từ

sửa

sláy

  1. (Nùng An) ruột.

Tham khảo

sửa

Tiếng Tày

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

sláy

  1. , nhỏ.

Tham khảo

sửa
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên