Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
skyey
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈskɑɪ.i/
Tính từ
sửa
skyey
/ˈskɑɪ.i/
(
Thuộc
)
Trời
, (thuộc)
bầu trời
; như
trời xanh
.
cao ngất trời, cao tận mây xanh.
Tham khảo
sửa
"
skyey
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)