Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
skyet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
skyet
gt
skyet
Số nhiều
skyede
,
skyete
Cấp
so sánh
—
cao
—
skyet
Phủ
mây
,
vẩn
mây
.
I morgen ventes det
skyet
vær med noen regnbyger.
Phương ngữ khác
sửa
skya
Tham khảo
sửa
"
skyet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)