Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc skyet
gt skyet
Số nhiều skyede, skyete
Cấp so sánh
cao

skyet

  1. Phủ mây, vẩn mây.
    I morgen ventes det skyet vær med noen regnbyger.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa