Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc skvetten
gt skvettent
Số nhiều skvetne
Cấp so sánh
cao

skvetten

  1. Giật mình, sợ sệt.
    Hun er litt skvetten av seg.

Tham khảo

sửa