Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
skvetten
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
skvetten
gt
skvettent
Số nhiều
skvetne
Cấp
so sánh
—
cao
—
skvetten
Giật mình
,
sợ sệt
.
Hun er litt
skvetten
av seg.
Tham khảo
sửa
"
skvetten
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)