skull
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈskəl/
Hoa Kỳ | [ˈskəl] |
Danh từ
sửaskull /ˈskəl/
- Sọ, đầu lâu.
- skull and crossbones — đầu lâu và hai xương chéo (tượng trưng cho sự chết)
- Đầu óc, bộ óc.
- thick skull — óc ngu si, óc đần độn
- empty skull — đầu óc rỗng tuếch
Tham khảo
sửa- "skull", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)