Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

skull /ˈskəl/

  1. Sọ, đầu lâu.
    skull and crossbones — đầu lâu và hai xương chéo (tượng trưng cho sự chết)
  2. Đầu óc, bộ óc.
    thick skull — óc ngu si, óc đần độn
    empty skull — đầu óc rỗng tuếch

Tham khảo

sửa