Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít skuespill skuespillet
Số nhiều skuespill skuespilla, skuespill ene

skuespill

  1. Vở kịch, bản kịch. Sự diễn kịch, đóng kịch. Sự giả vờ, giả tảng.
    Teateret oppfører et skuespill av Ibsen.
    Hans medfølelse var bare et skuespill.

Tham khảo

sửa