skuddår
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skuddår | skuddåret |
Số nhiều | skuddår | skuddåra, skuddårene |
skuddår gđ
- Năm nhuận.
- Det er skuddår hvert fjerde år.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) skuddårsdag gđ: Ngày nhuận, ngày 29 tháng hai.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "skuddår", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)