skrutrekker
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skrutrekker | skrutrekkeren |
Số nhiều | skrutrekkere | skrutrekkerne |
skrutrekker gđ
Tham khảo
sửa- "skrutrekker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skrutrekker | skrutrekkeren |
Số nhiều | skrutrekkere | skrutrekkerne |
skrutrekker gđ