Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít skrue skruen
Số nhiều skruer skruene

skrue

  1. Đinh ốc, đinh vít.
    en skrue med mutter
    ha en skrue løs — Không bình thường, kỳ dị.
  2. Người kỳ dị, lạ lùng.
    Han er en underlig skrue.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa