skrubbsår
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skrubbsår | skrubbsåret |
Số nhiều | skrubbsår | skrubbsåra, skrubbsår ene |
skrubbsår gđ
Tham khảo
sửa- "skrubbsår", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skrubbsår | skrubbsåret |
Số nhiều | skrubbsår | skrubbsåra, skrubbsår ene |
skrubbsår gđ