Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít skrog skroget
Số nhiều skrog skroga, skrogene

skrog

  1. Vỏ, thân tàu bè, máy bay.
    skipets/flyets skrog

Tham khảo

sửa