Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
skrent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
skrent
skrenten
Số nhiều
skrenter
skrentene
skrent
gđ
Dốc
đứng,
triền
dốc
.
Han gle og falt utfor en
skrent
.
Tham khảo
sửa
"
skrent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)