skråsikker
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | skråsikker |
gt | skrasikkert | |
Số nhiều | skrasikre | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
skråsikker
Tham khảo sửa
- "skråsikker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | skråsikker |
gt | skrasikkert | |
Số nhiều | skrasikre | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
skråsikker