Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít skråning skraningen
Số nhiều skraninger skraningene

skråning

  1. Dốc, triền dốc, đường dốc.
    Bonden slår gras oppe i skråningen.

Tham khảo

sửa