skoletime
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skoletime | skoletimen |
Số nhiều | skoletimer | skoletimene |
skoletime gđ
Tham khảo
sửa- "skoletime", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skoletime | skoletimen |
Số nhiều | skoletimer | skoletimene |
skoletime gđ