Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít skoletime skoletimen
Số nhiều skoletimer skoletimene

skoletime

  1. Giờ học, giờ giảng dạy.
    Elevene får ikke lov til å tygge tyggegummi i skoletimene.

Tham khảo

sửa