skjema
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skjema | skjemaet |
Số nhiều | skjema, skjemaer | skjemaene |
skjema gđ
- Mẫu đơn, phiếu điền.
- å fylle ut et skjema
- Thời biểu. Sơ đồ, lược đồ.
- Vi ligger etter skjemaet i arbeidet.
- et skjema over det elektriske anlegg i huset
- å følge skjema
Tham khảo
sửa- "skjema", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)