skjellsord
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skjellsord | skjellsordet |
Số nhiều | skjellsord | skjellsorda, skjellsord ene |
skjellsord gđ
Tham khảo
sửa- "skjellsord", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skjellsord | skjellsordet |
Số nhiều | skjellsord | skjellsorda, skjellsord ene |
skjellsord gđ