Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít skjellsord skjellsordet
Số nhiều skjellsord skjellsorda, skjellsord ene

skjellsord

  1. Tiếng chửi rủa, lăng mạ.
    å slenge skjellsord etter folk

Tham khảo

sửa