skissere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å skissere |
Hiện tại chỉ ngôi | skisserer |
Quá khứ | skisserte |
Động tính từ quá khứ | skissert |
Động tính từ hiện tại | — |
skissere
Tham khảo
sửa- "skissere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)