Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å skissere
Hiện tại chỉ ngôi skisserer
Quá khứ skisserte
Động tính từ quá khứ skissert
Động tính từ hiện tại

skissere

  1. Phác họa, thảo.
    å skissere en framgangsmåte for å løse problemet

Tham khảo

sửa