Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít skildring skildringa, skildringen
Số nhiều skildringer skildringene

skildring gđc

  1. Sự diễn tả, mô tả.
    Boka gir en skildring av livet i landsbyen.

Tham khảo

sửa