skildring
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skildring | skildringa, skildringen |
Số nhiều | skildringer | skildringene |
skildring gđc
Tham khảo
sửa- "skildring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skildring | skildringa, skildringen |
Số nhiều | skildringer | skildringene |
skildring gđc