Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskɛt.ʃɜː/

Danh từ

sửa

sketcher /ˈskɛt.ʃɜː/

  1. Người vẽ phác; người phác thảo (kế hoạch... ).

Tham khảo

sửa