Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít skatteseddel skatteseddelen
Số nhiều skattesedler skattesedlene

skatteseddel

  1. Phiếu kết toán thuế.
    Hun fikk skatteseddelen i posten.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa