Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
skattbar
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
skattbar
gt
skattbart
Số nhiều
skattbare
Cấp
so sánh
—
cao
—
skattbar
Bị
đánh thuế
,
phải
đóng
thuế
.
skattbar
inntekt
Tham khảo
sửa
"
skattbar
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)