Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc skattbar
gt skattbart
Số nhiều skattbare
Cấp so sánh
cao

skattbar

  1. Bị đánh thuế, phải đóng thuế.
    skattbar inntekt

Tham khảo

sửa