skamfere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å skamfere |
Hiện tại chỉ ngôi | skamferer |
Quá khứ | skamferte |
Động tính từ quá khứ | skamfert |
Động tính từ hiện tại | — |
skamfere
Tham khảo
sửa- "skamfere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)