Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å skamfere
Hiện tại chỉ ngôi skamferer
Quá khứ skamferte
Động tính từ quá khứ skamfert
Động tính từ hiện tại

skamfere

  1. Làm hư hỏng, hư hại, tàn phá.
    Han ble kraftig skamfert i ansiktet ved fallet.

Tham khảo sửa