Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc skallet
gt skallet
Số nhiều skallede, skallete
Cấp so sánh
cao

skallet

  1. Hói, sói.
    en gammel, skallet mann

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa