Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
skallet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
skallet
gt
skallet
Số nhiều
skallede
,
skallete
Cấp
so sánh
—
cao
—
skallet
Hói
,
sói
.
en gammel,
skallet
mann
Phương ngữ khác
sửa
skalla
Tham khảo
sửa
"
skallet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)