sjikanere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sjikanere |
Hiện tại chỉ ngôi | sjikanerer |
Quá khứ | sjikanerte |
Động tính từ quá khứ | sjikanert |
Động tính từ hiện tại | — |
sjikanere
- Sự quấy nhiễu, làm phiền, nhục mạ, khủng bố.
- Representanten ble sjikanert på det groveste.
Tham khảo
sửa- "sjikanere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)