Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít sjekk sjekken
Số nhiều sjekker sjekkene

sjekk

  1. Ngân phiếu, chi phiếu.
    å betale med sjekk

Từ dẫn xuất sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít sjekk sjekken
Số nhiều sjekker sjekkene

sjekk

  1. Sự kiểm soát, kiểm tra, xem xét.
    å ta en jekk på bilen

Tham khảo sửa