sjangle
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sjangle |
Hiện tại chỉ ngôi | sjangler |
Quá khứ | sjangla, sjanglet |
Động tính từ quá khứ | sjangla, sjanglet |
Động tính từ hiện tại | — |
sjangle
- Đi lảo đảo, ngả nghiêng, loạng choạng.
- Han var så full at han sjanglet.
Tham khảo
sửa- "sjangle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)