Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å sjangle
Hiện tại chỉ ngôi sjangler
Quá khứ sjangla, sjanglet
Động tính từ quá khứ sjangla, sjanglet
Động tính từ hiện tại

sjangle

  1. Đi lảo đảo, ngả nghiêng, loạng choạng.
    Han var så full at han sjanglet.

Tham khảo

sửa