Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sixtieth
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
sixtieth
Thứ sáu mươi.
Danh từ
sửa
sixtieth
Một
phần
sáu mươi
.
Người
thứ sáu mươi;
vật
thứ sáu mươi.
Tham khảo
sửa
"
sixtieth
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)