Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít siv sivet
Số nhiều siv siva, sivene

siv

  1. Cây lau, sậy.
    sivet ved kanten av innsjøen

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa