Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sitat sitatet
Số nhiều sitat, sitater sitata, sitatene

sitat

  1. Đoạn hay câu văn được trích dẫn.
    et sitat fra Shakespeare

Tham khảo

sửa