Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /si.zɛ̃bʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sisymbre
/si.zɛ̃bʁ/
sisymbre
/si.zɛ̃bʁ/

sisymbre /si.zɛ̃bʁ/

  1. (Thực vật học) Cây cải tỏi.

Tham khảo

sửa