Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /siʁ.vɑ̃.tɛs/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sirventès
/siʁ.vɑ̃.tɛs/
sirventès
/siʁ.vɑ̃.tɛs/

sirventès /siʁ.vɑ̃.tɛs/

  1. (Sử học) Bài .

Tham khảo

sửa