sirocco
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửasirocco số nhiều siroccos
Tham khảo
sửa- "sirocco", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.ʁɔ.kɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sirocco /si.ʁɔ.kɔ/ |
sirocco /si.ʁɔ.kɔ/ |
sirocco gđ /si.ʁɔ.kɔ/
Tham khảo
sửa- "sirocco", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)