Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɜː.ˌlɔɪn/

Danh từ

sửa

sirloin /ˈsɜː.ˌlɔɪn/

  1. Thịt thăn ((từ cổ, nghĩa cổ) (cũng) surloin).

Tham khảo

sửa