sirdar
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửasirdar
- Người chỉ huy, người lãnh đạo (An độ).
- Tổng tư lệnh (Ai cập).
Tham khảo
sửa- "sirdar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /siʁ.daʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sirdar /siʁ.daʁ/ |
sirdar /siʁ.daʁ/ |
sirdar gđ /siʁ.daʁ/
- (Sử học) Thống tướng (tướng Anh chỉ huy quân của vua Ai Cập).
Tham khảo
sửa- "sirdar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)