Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑɪn.jə.ˌsɔɪd/

Danh từ

sửa

sinusoid /ˈsɑɪn.jə.ˌsɔɪd/

  1. Đường hình sin.

Tham khảo

sửa