Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ saːt˧˥ʂïn˧˥ ʂa̰ːk˩˧ʂɨn˧˧ ʂaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ ʂaːt˩˩ʂïŋ˧˥˧ ʂa̰ːt˩˧

Định nghĩa sửa

sinh sát

  1. Nói quyền quyết định sự sống chết của người khác.

Dịch sửa

Tham khảo sửa