singlemindedness
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
singlemindedness
- Sự tập trung vào một mục đích; sự chuyên tâm.
Danh từ sửa
singlemindedness
- Sự tập trung vào một mục đích; sự chuyên tâm.
Tham khảo sửa
- "singlemindedness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)