Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsɪŋ.ɡəl.ˈhɑːr.təd/

Tính từ

sửa

single-hearted /ˌsɪŋ.ɡəl.ˈhɑːr.təd/

  1. Chân thật, ngay thẳng.

Tham khảo

sửa